Lịch thi đấu lượt trận đầu tiên (20 – 25/11)
Ngày | Giờ | Bảng | Đội |
20/11 | 23h00 | A | Qatar – Ecuado |
21/11 | 17h00 | A | Senegal – Hà Lan |
21/11 | 20h00 | B | Anh – Iran |
22/11 | 02h00 | B | Mỹ – Xứ Wales |
22/11 | 17h00 | C | Argentina – Saudi Arabia |
22/11 | 20h00 | D | Đan Mạch – Tunisia |
22/11 | 23h00 | C | Mexico – Ba Lan |
23/11 | 02h00 | D | Pháp – Australia |
23/11 | 17h00 | F | Morocco – Croatia |
23/11 | 20h00 | E | Đức – Nhật Bản |
23/11 | 23h00 | E | Tây Ban Nha – Costa Rica |
24/11 | 02h00 | F | Bỉ – Canada |
24/11 | 17h00 | G | Thụy Sĩ – Cameroon |
24/11 | 20h00 | H | Uruguay – Hàn Quốc |
24/11 | 23h00 | H | Bồ Đào Nha -Ghana |
25/11 | 02h00 | G | Brazil – Serbia |
Lịch thi đấu lượt trận thứ 2 (25 – 29/11)
Ngày | Giờ | Bảng | Đội |
25/11 | 17 | B | Xứ Wales – Iran |
25/11 | 20 | A | Qatar – Senegal |
25/11 | 23 | A | Hà Lan – Ecuador |
26/11 | 2 | B | Anh – Mỹ |
26/11 | 17 | D | Tunisia vs Australia |
26/11 | 20 | C | Ba Lan – Saudi Arabia |
26/11 | 23 | D | Pháp – Đan Mạch |
27/11 | 2 | C | Argentina – Mexico |
27/11 | 17 | E | Nhật Bản – Costa Rica |
27/11 | 20 | F | Bỉ – Morocco |
27/11 | 23 | F | Croatia – Canada |
28/11 | 2 | E | Tây Ban Nha – Đức |
28/11 | 17 | G | Cameroon – Serbia |
28/11 | 20 | H | Hàn Quốc – Ghana |
28/11 | 23 | G | Brazil – Thụy Sĩ |
29/11 | 2 | H | Bồ Đào Nha – Uruguay |
Lịch thi đấu lượt trận cuối vòng bảng (từ 29/11 – 3/12, đội cùng bảng thi đấu cùng giờ)
Ngày | Giờ | Bảng | Đội |
29/11 | 22 | A | Hà Lan – Qatar |
29/11 | 22 | A | Ecuador – Senegal |
30/11 | 2 | B | Iran – Mỹ |
30/11 | 2 | B | Xứ Wales – Anh |
30/11 | 22 | D | Australia – Đan Mạch |
30/11 | 22 | D | Tunisia – Pháp |
1/12 | 2 | C | Ba Lan – Argentina |
1/12 | 2 | C | Saudi Arabia – Mexico |
1/12 | 22 | F | Croatia – Bỉ |
1/12 | 22 | F | Canada – Morocco |
2/12 | 2 | E | Tây Ban Nha – Nhật Bản |
2/12 | 2 | E | Costa Rica – Đức |
2/12 | 22 | H | Uruguay – Ghana |
2/12 | 22 | H | Hàn Quốc – Bồ Đào Nha |
3/12 | 2 | G | Serbia – Thụy Sĩ |
3/12 | 2 | G | Cameroon – Brazil |