Số TT | Quý Danh | Địa Chỉ | Loại tiền | Ghi chú | ||||||||||||||
Đôla Mỹ | Bảng Anh | Đôla Canada | Đôla Úc | Đồng VN | Euro | |||||||||||||
1 | Hoàng Thị Mỹ | USA Gốc Ngọc Sơn | 100 | |||||||||||||||
2 | Hoàng Vĩnh Chương | USA Gốc Xuân Phongn | 100 | |||||||||||||||
3 | Gia đình Ông Thái | Nauy | 5,000,000 | |||||||||||||||
4 | A/C Thủy – Tình | Cây xăng Bình Giả | 1,000,000 | |||||||||||||||
5 | A/C Hùng – Xuân | USA Gốc Vĩnh Hòa | 100 | |||||||||||||||
6 | Chị Nguyễn Thị Kim Hoa | USA Gốc Phi Lộc | 200 | |||||||||||||||
7 | Chị Loan | USA Gốc Vĩnh Phước | 100 | |||||||||||||||
8 | A/C An Xuân | Atlanta USA | 300 | |||||||||||||||
9 | A/C Thiên – Châu | USA Gốc Nghi Lộc | 300 | |||||||||||||||
10 | Chị Hoa Con Bà Tùy | USA Gốc Phi Lộc | 3,000,000 | |||||||||||||||
11 | Ô/B Chung | USA Gốc Gia Hòa | 1,000,000 | |||||||||||||||
12 | Hội Đồng hương Atlanta | USA | 2,200 | |||||||||||||||
13 | Anh Chị Hoàn – Hằng | Germany (Gốc Phi Lộc) | 100 | |||||||||||||||
14 | Linh mục Joseph Schachner | Germany | 50 | |||||||||||||||
15 | Gx Các Thánh Tử đạo Việt Nam | Colorado, USA | 1,500 | $1000 giúp Hội Bác ái Cha Kiều $500 giúp A Thực Đông yên | ||||||||||||||
16 | Chị Hoa con bà Tuyết | USA gốc Phi Lộc | 200 | |||||||||||||||
17 | Bạch thị Thanh Tâm Bạch thị Uyên Phương | USA Gốc Gia Hòa | 1,500 | |||||||||||||||
18 | ÔB Đậu Minh Quyền | USA Gốc Văn Yên | 400 | |||||||||||||||
19 | A/C Hiếu Ly | Canada Gốc Vinh Trung | 100 | |||||||||||||||
20 | Bà Thinh | Canada Gốc Xuân Mỹ, Vinh Trung | 100 | |||||||||||||||
Tổng cộng | 7,000 | 0 | 200 | 0 | 10,000,000 | 150 | ||||||||||||
$USA | £ | $CAN | $Aus | VNĐ | € Euro |
năm 2020
Số TT | Quý Danh | Địa Chỉ | Loại tiền | Ghi chú | ||||||||||||||
Đôla Mỹ | Bảng Anh | Đôla Canada | Đôla Úc | Đồng VN | Euro | |||||||||||||
1 | Ô/B Điệp – Nam | USA Gốc Ngọc Sơn, Vinh Trung | 100 | |||||||||||||||
2 | Vợ chồng Duy – Thảo | USA họ Ngọc Sơn, Vinh Trung | 5,000,000 | |||||||||||||||
3 | Bà Hoàng Thị Mỹ | USA gốc Ngọc Sơn, Vinh Trung | 100 | |||||||||||||||
4 | Ô/B Nguyễn Đình Lượng | Gia Hòa | 200 | |||||||||||||||
5 | A/C Trí – Hiền | USA (Con Ô/B Hàn Gia Hòa) | 100 | |||||||||||||||
6 | Bà Cao Thị Thanh Tâm | USA Gốc Gia Hòa | 100 | |||||||||||||||
7 | Chị Hoa (Con Bà Tuyết) | USA (Gốc Phi Lộc) | 200 | |||||||||||||||
8 | A/C Ái – Cúc | USA Gốc Bình Thuận, Vinh Trung | 100 | |||||||||||||||
9 | Chị Thuý con Bà Loan | USA gốc họ Phú linh – Vinh Châu | 200 | |||||||||||||||
10 | A/C Hoàng Vĩnh Chương | USA Gốc Xuân Phong – Vinh Châu | 100 | |||||||||||||||
11 | A/C Duy An | USA gốc Quy Hậu Vinh Trung | 300 | |||||||||||||||
12 | A/C Công Khôi | USA gốc Nghi Lộc Vinh Châu | 100 | |||||||||||||||
13 | AC Duy Thiên | USA gốc Nghi Lộc Vinh Châu | 300 | |||||||||||||||
14 | Anh Trần Hậu Tài | Japan Gốc Phi Lộc | 10,000,000 | |||||||||||||||
15 | AC Hoà-Tâm | USA Gốc Gia Hòa | 1,000,000 | |||||||||||||||
16 | ÔB Hoàng Thanh Cần | Gia Hòa | 500,000 | |||||||||||||||
17 | Bà Nga | England Gốc Bình Thuận | 20,000,000 | |||||||||||||||
18 | Ân nhân ẩn danh | An Hà – Vinh Hà | 1,000,000 | |||||||||||||||
19 | Ô Nguyễn Đình Lượng | Gia Hoà, Vinh Châu | 100 | |||||||||||||||
20 | Ân nhân ẩn danh | Gia Hoà, Vinh Châu | 20,000,000 | |||||||||||||||
21 | Ac Nguyễn đình Tùng | gốc Vĩnh Hoà ở Mỹ | 100 | |||||||||||||||
Tổng cộng | 2,100 | 0 | 0 | 0 | 57,500,000 | 0 | ||||||||||||
$USA | £ | $CAN | $Aus | VNĐ | € Euro |